Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Tân Dậu 1981 nam, nữ mệnh

 

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Tân Dậu 1981 nam, nữ mệnh

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Tân Dậu 1981 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Tân Dậu sinh năm 1981.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Tân Dậu 1981

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Tân Dậu 1981. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Tân Dậu 1981 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Tân Dậu 1981

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Tân Dậu [辛酉]
Mệnh : Thạch Lựu Mộc
Cung : Khảm
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc – Tang Đố Mộc   =>  Bình
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc – Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Mộc – Sa Trung Thổ   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ – Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Dậu – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Dậu – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Tí  =>  Lục phá
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
Tốt

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Tân Dậu 1981

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Tân Dậu [辛酉]
Mệnh : Thạch Lựu Mộc
Cung : Cấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc – Tang Đố Mộc   =>  Bình
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc – Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Mộc – Sa Trung Thổ   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ – Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Dậu – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Dậu – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Dậu – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Dậu – Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Dậu – Tí  =>  Lục phá
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Dậu – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Dậu – Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
Tốt

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Tân Dậu sinh năm 1981, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0853989686
Liên hệ