Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Hợi 1983 nam, nữ mệnh

 

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Hợi 1983 nam, nữ mệnh

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Hợi 1983 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Quý Hợi sinh năm 1983.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Hợi 1983

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Hợi 1983. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Hợi 1983 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Quý Hợi 1983

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Qúy Hợi [亥]
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Cấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Tân  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Tân  =>  Bình
Hợi – Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ – Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Quý Hợi 1983

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Qúy Hợi [亥]
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Đoài
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Tân  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ – Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Tân  =>  Bình
Hợi – Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Giáp  =>  Bình
Hợi – Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Ất  =>  Bình
Hợi – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc
Qúy – Mậu  =>  Tương hợp
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ – Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Nhâm  =>  Bình
Hợi – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Qúy  =>  Bình
Hợi – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy – Canh  =>  Bình
Hợi – Dần  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Hợi sinh năm 1983, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0853989686
Liên hệ